Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
kẻ chủ mưu nghĩa là gì?
Gợi ý...
đến chỗ tuyệt mỹ
碧油油
chiến luỹ
quỹ phúc lợi
纏め
Nghĩa của "kẻ chủ mưu"
kẻ chủ mưu
祸首 <引起祸患的主要人物。>
主谋 <主谋的人。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
46
kẻ chủ mưu
禍首 <引起禍患的主要人物。>
主謀 <主謀的人。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
46